Có 2 kết quả:
金黃 jīn huáng ㄐㄧㄣ ㄏㄨㄤˊ • 金黄 jīn huáng ㄐㄧㄣ ㄏㄨㄤˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) golden yellow
(2) golden
(2) golden
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) golden yellow
(2) golden
(2) golden
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh